ân giảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân giảm+ verb
- To mitigate the punishment of
- người tù được ân giảm
a prisoner with a mitigated sentence
- người tù được ân giảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân giảm"
- Những từ có chứa "ân giảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 930